Quả cân 5g M1
Quả cân M1-5g chất liệu thép mạ inox 201 (chrome iron weight) có hốc điều chỉnh, tiêu chuẩn đo lường quốc tế OIML, tiêu chuẩn đo lường Việt Nam ĐLVN47:2009 Nhập khẩu và phân phối bởi CÔNG TY CỔ PHẦN CÂN ĐIỆN TỬ THỊNH PHÁT có địa chỉ trụ sở chính tại số 57 Đường Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.Hồ Chí Minh. Quí khách có nhu cầu xin liên hệ điện thoại (028) 62.888.666 di động có Zalo 0915.999.111 hoặc 0908.444.000.
Định Danh
|
Quả Cân TPS M1 - 5g
|
Cấp Chính Xác
|
M1
|
Chất Liệu
|
Thép Si Mạ (chrome iron weight).
|
Khối Lượng riêng
|
7.9g/cm3
|
Kích thước quả
|
(Ø 8 x chiều cao 14) mm.
|
Từ tính
|
≤250μT
|
Hợp đựng
|
Nhựa ABS màu Trằng sữa
|
Hốc hiệu chuẩn
|
Có hốc điều chỉnh (Adjusting cavity)
|
Kiểm định theo
|
ĐLVN47: 2009
|
Sai số (+/-) mg
|
1.6 mg
|
Sản xuất tại
|
TPS Corporation
|
Giá:
440,000 VNĐ
Thông tin chi tiết
Tính Năng Quả cân TPS M1 – 5g.
- Cấp chính xác M1 theo OIML – R111.
- Chất liệu thép Si Mạ (chrome iron weight).
- Hốc hiệu chuẩn: có hốc điều chỉnh.
- Hộp đựng bằng nhựa (ABS box) có mút xốp lót bảo vệ, giúp giảm trầy.
- Khối Lượng riêng quả M1 là 7.9g/cm3.
- Từ tính: ≤250μT.
- Kích thước quả Size: (Ø 8 x chiều cao 14) mm.
- Kích thước hợp Package Size: (Ø 39 x chiều cao 56) mm.
- Trọng lượng quả: 5g.
- Trọng lượng vận chuyển bao gồm hợp: 5.5g.
- Gross Weight: 23g Nếu là hợp nhựa ABS.
- Gross Weight: 30g Nếu là hợp nhôm.
Ứng Dụng Quả cân TPS M1 – 5g.
- Chuyên dùng để kiểm tra, so sánh và hiệu chuẩn lại các cân đĩa, cân bàn, cân kỹ thuật.
- Đo trực tiếp theo phương pháp phù hợp với OIML R111.
- Giá bán chưa bao gồm phí hiệu chuẩn tại các trung tâm, chi cục đo lường.
- Qui trình kiểm định hiệu chuẩn quả cân F2, M1 theo ĐLVN 47 2009, Hiệu Chuẩn Chuẩn Đo Lường ĐLVN 286:2015.
- Sau khi kiểm định quả cân được dám tem kiểm định trên hợp hoặc đóng dấu kiểm định trên quả, giấy chứng nhận kiểm định có hiệu lực 1 năm. theo qui định tại Thông Tư 23/2013 Bộ KHCN Ban hành ngày 26 Tháng 09 Năm 2013.
Thông số kỹ thuật Quả cân TPS M1 – 5g
Định Danh
|
Quả Cân TPS M1 5g
|
Cấp Chính Xác
|
M1
|
Chất Liệu
|
Thép Si Mạ (chrome iron weight).
|
Khối Lượng riêng
|
7.9g/cm3
|
Kích thước quả
|
(Ø 8 x chiều cao 14) mm.
|
Kích thước hợp
|
(Ø 39 x chiều cao 56) mm.
|
Từ tính
|
≤250μT
|
Hợp đựng
|
Nhựa ABS màu Trằng sữa.
|
Bảo quản
|
Có mút xốp lót bảo vệ, giúp giảm trầy.
|
Hốc hiệu chuẩn
|
Có hốc điều chỉnh (Adjusting cavity).
|
Trọng lượng quả
|
5 g
|
Gross Weight
|
5.5 g
|
Kiểm định theo
|
ĐLVN47: 2009
|
Sai số (+/-) mg
|
1.6mg
|
Sản xuất tại
|
TPS Corporation
|
Bảo hành
|
18 Tháng
|
Bảng vẽ hình quả cân TPS M1 - 5g.
Chrome M1 5g.
Production Standard: OIML - R111.
Material: Chrome Steel.
Structure: Top Adjustment/Bottom Adjustment.
Density: 7.85g/cm³.
Shape: Cylinder.
Tolerance(±): 1.6.
Package: Standard-Plastic Bag, Optional-Plastic Box/Aluminum Box.
Plastic Box: Package Size(ф*h)mm: 39*56.
Gross Weight (kg): 0.03.
Aluminum Box: Package Size(L*W*H)mm: 75*75*110.
Gross Weight (kg): 0.23.
Weight Drawing: TPS Same.
Tài liệu kỹ thuật