Cân kỹ thuật MGW2103i.
(tên gọi thông thường cân 3 số lẻ) Model: MGW2103i, Hãng sản xuất BEL Ý, ủy quyền nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam bởi TPS.
Cân kỹ thuật MGW2103i do BEL Ý sản xuất, được đóng gói và xuất khẩu bởi NINGBO YUNER Trung Quốc, ủy quyền cho Hãng Cân Điện Tử Thịnh Phát nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam.
- Cân kỹ thuật MGW2103i Là mẫu cân kỹ thuật độ chính xác đến từng miligram ứng dụng trong nhiều ngành như: Cân định lượng, cân sử dụng cho phòng thí nghiệm, cân chuẩn tự động "Internal Auto Calibration". Kết quả hiển thị bằng màn hình đồ họa lớn, độ tương phản cao với đèn nền sáng nên dễ dàng thao tác và quan sát, thời gian ổn định cho cân chỉ 3 giây. Khóa hiệu chuẩn, móc cân phía dưới dùng ứng dụng xác định tỉ trọng.
- Thiết kế phù hợp cho các phòng thí nghiệm, Bọt thủy phía trước dễ quan sát tình trạng cân bằng của cân.
- Độ phân giải 1/300.000 theo tiêu chuẩn ĐLVN16:2009 cũng như tiêu chuẩn Quốc Tế OIML R76, Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy không thông qua bất kỳ đơn vị nào do đó giá cung cấp cạnh tranh nhất và chủ động nguồn linh kiện sữa chữa cũng như bảo hành trong sử dụng, cam kết thời gian sớm nhất cho khách hàng.
- Cấp chính xác II thuộc danh mục cân miễn phê duyệt mẫu trước khi nhập khẩu, xuất khẩu, xuất khẩu tại chổ có HSCode 9016.00.
- Công ty Cổ Phần Cân Điện Tử Thịnh Phát có trụ sở chính tại số 57 Đường Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Tp.Hồ Chí Minh, Điện thoại (028) 62.888.666 chịu trách nhiệm nhập khẩu phương tiện đo phù hợp với mẫu đã phê duyệt, thực hiện các biện pháp, ngăn ngừa, phòng chống sự can thiệp làm thay đổi các đặt trưng kỹ thuật đo lường chính của phương tiện đo trong sử dụng.
Thông số kỹ thuật cân.
- Mức cân lớn nhất 2100 g.
- Mức cân nhỏ nhất 20e.
- Độ đọc: d = 0.001g.
- Độ chia kiểm: e=10d=0.01g.
- Phạm vi đọc: (0.001 g tới 2100 g).
- Đơn vị cân: miligram, gram, ct, N, oz, ozt, dwt, gm, t, Tael, tical, tola.
- Thời gian ổn định: 3 giây.
- Đồng hồ thật với GLP/GMP
- Kích thước đĩa cân: Ø 110 mm.
- Kích thước cân: (215 x 345 x 345) mm.
- Kích thước hợp cân: (390 x 520 x 630) mm.
- Màn hình hiển thị tinh thể lỏng Graphic (đồ họa) cao 20mm với đèn nền ánh sáng trắng dể đọc, rộng, thuận tiện cài đặt và sử dụng.
- Phím chức năng: Có 5 phím như Print, MENU, CAL, TARE, ON/OFF.
- Cổng RS 232 truyền dữ liệu ra máy in, máy tính hoặc các thiết bị ngoại vi khác như máy đọc mã vạch.
- Các chức năng hiển thị: TARE (Trừ Bì), Zero (về không), Net (cân bằng), Stable (ổn định). Chức năng khóa hiệu chuẩn, người sử dụng có thể lựa chọn các bộ lọc môi trường và cài đặt độ sáng, auto-tare, auto-dim, lựa chọn đểm hiệu chuẩn, hiển thị quá tải, hiển thị độ ổn định.
- Khung bệ cân bằng kim loại đúc vỏ cân bằng nhựa ABS, đĩa cân bằng thép không gỉ, lồng kính chắn gió mở được 2 bên hông và phía trên có thể tháo rời rất thuận tiện.
- Ứng dụng cân: Cân, cân đếm mẫu, cân vàng, cân kiểm tra trọng lượng, tính phần trăm, xác định tỷ trọng.
- Trọng lượng: 6,4 kg.
- Trọng lượng vận chuyển: 9 kg.
- Nguồn điện: 100-240VAC, 50/60Hz; output 24V 500mA 13VA.
Cung cấp bao gồm:
Cân kỹ thuật MGW2103i mức cân 2100g mới 100%.
Adaptor 24V 500mA 13VA.
CO/CQ hãng sản xuất, Form E Phòng thương mại (bản sao, hoặc link download tại TPS).
Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng anh và tiếng Việt.
Xuất Xứ: BEL Ý Lắp ráp tại nhà máy Trung Quốc.
Bảng thông số cân kỹ thuật MGW2103i.
Model
|
Cân kỹ thuật MGW1203i |
Mức cân
|
2100 g
|
Độ đọc d
|
0,001 g
|
Độ chia kiểm
|
e=10d=0.01g
|
Mức min
|
min=20e=0,2g
|
Độ Phân giải
|
1/300.000
|
Hiệu chuẩn
|
Chuẩn tự động (Internal Auto Calibration)
|
Cấp chính xác
|
Cấp II theo OIML, ĐLVN16:2009
|
Phạm vi đọc
|
(0,001 g tới 2100 g)
|
Đơn vị
|
miligram, g, ct, N, oz, ozt, dwt, gm, Tael, tical, tola, Customer unit 1
|
Ổn định
|
3 giây
|
Hiển thị
|
Graphic (đồ họa) LCD lớn 20mm, độ tương phản cao với đèn nền sáng nên dễ dàng thao tác và quan sát
|
Load cell
|
BEl ý sản xuất theo tiêu chuẩn OIML R60, tiêu chuẩn IP67
|
Giao tiếp
|
RS232
|
Quá tải an toàn
|
150% tải trọng cân
|
Phím chức năng
|
Có 6 phím như Print, MENU, CAL, TARE, ON/OFF
|
Chất liệu
|
Vỏ và đế cân bằng kim loại đúc, đĩa cân làm bằng thép không gỉ
|
Các tính năng
|
Cân, đếm mẫu, cân vàng, trừ bì, kiểm tra trọng lượng, móc cân phía dưới dùng ứng dụng xác định tỉ trọng
|
Nhiệt độ hoạt động
|
Nhiệt độ hoạt động 10℃ … 40℃ độ ẩm 10% đến 80%
|
Nhiệt độ bảo quảng
|
-20℃ tới 55℃ độ ẩm 10% đến 90%
|
Kích thước đĩa
|
Ø 110 mm
|
Kích thước cân
|
(215 x 345 x 345) mm
|
Kích thước Hợp
|
(390 x 520 x 630) mm
|
Đóng gói
|
01 cái/thùng (390 x 520 x 630) mm
|
Trọng lượng
|
6,4 kg
|
Vận chuyển
|
9 kg
|
Lồng kính
|
(162 x 171 x 225) mm
|
Nguồn
|
100-240VAC, 50/60Hz; output 24V 500mA 13VA
|
Nhập khẩu
|
TPS
|
Sản xuất
|
BEL Ý
|
MGW2103i
A Top Quality series of Precision Balances that combine elegance with highly reliable measuring performance. Double case structure, ergonomic keypad. MGW balances have an extensive recipe database and many embedded advanced features make them perfect for use in laboratory, research departments, formulation and quality control applications..
- Electromagnetic force restoration weighing system.
- External or automatic internal calibration.
- Recipe database: 99 recipes can be stored, each with up to 20 ingredients.
- Large Graphic display allows efficient and easy operations.
- Multilanguage: EN-DE-FR-IT-ES-PT.
- GLP/ISO record keeping of weight values with date, time and serial number.
- Large glass draught shield with 3 sliding doors for easy access to the items being weighed.
- Plastic protection cover.
SPECIFICATIONS.
Model
|
MGW2103i |
Capacity
|
2100g
|
Resolution
|
0,001 g
|
Calibration
|
Internal Auto Calibration
|
Pan size
|
Ø 110 mm
|
Repeatibility
|
0,001g
|
Linearity
|
± 0,003g
|
Response time
|
3 s
|
Verification
|
[M]
|
Minimum Load
|
100 mg
|
Display
|
GRAPHIC
|
Tare Range
|
2100g
|
Interface
|
RS232
|
Database Capacity
|
99
|
Windshield
|
Windshield Type And Dimensions 3 sliding windows/(162 x 171 x 225) mm
|
Temperature
|
Working Temperature 5 - 35°C (15-30°C for verified models)
|
Power Supply
|
110-230Vac. 50/60Hz, output 24V 500mA 13VA
|
Dimensions
|
Balance Dimensions (W X L X H) (215 x 345 x 345) mm
|
Net Weight
|
6,4 kg
|
Gross Weight
|
9 kg
|
Package Size
|
Package Size (W X L X H) (390 x 520 x 630) mm
|
Import
|
TPS
|
Product
|
BEL
|