M1-(1mg-1kg)
Bộ quả cân M1-(1mg-1kg) chất liệu thép si mạ (chrome iron weight), có hốc điều chỉnh, theo tiêu chuẩn đo lường quốc tế OIML R111, tiêu chuẩn đo lường Việt Nam ĐLVN 47:2009, hiệu chuẩn chuẩn đo lường theo ĐLVN 286:2015 Nhập khẩu và phân phối bởi TPS có địa chỉ tại số 57 Đường Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.Hồ Chí Minh. Quý khách hàng có nhu cầu xin liên hệ điện thoại (028) 62.888.666 di dộng có zalo 0915.999.111 hoặc 0908.444.000
Model
|
M1 - (1 mg - 1 kg) |
Định danh
|
1 mg - 1 kg
|
Vật liệu
|
Thép si mạ (chrome iron weight)
|
Số lượng quả cân
|
25 quả
|
Hình dạng
|
Hộp nhôm có mút xốp lót bảo vệ, giúp giảm trầy
|
Khối lượng riêng
|
7.85 g / cm3
|
Hốc hiệu chuẩn
|
Có hốc hiệu chuẩn
|
Phương pháp
|
Kiểm định theo ĐLVN 47: 2009 |
Phương pháp
|
Hiệu chuẩn chuẩn đo lường ĐLVN 286: 2015 |
Sai số (+/-)
|
Theo OIML |
Nhãn hiệu
|
Bộ quả cân TPS M1 - (1 mg - 1 kg) |
Giá:
2,850,000 VNĐ
Thông tin chi tiết
Bộ quả cân M1 - (1 mg - 1 kg)
- Model: M1-(1mg-1kg) 25 quả
- Hãng sản xuất: Changzhou Accurate Weight Co.,Ltd
- Cấp chính xác M1: Có hốc điều chỉnh
- Theo tiêu chuẩn đo lường quốc tế OIML R76
- Theo tiêu chuẩn đo lường ĐLVN 47:2009
- Hiệu chuẩn chuẩn đo lường theo ĐLVN 286:2015.
- Vật liệu: Thép si mạ (chrome iron weight).
- Hộp đựng có mút xốp lót bảo vệ, giúp giảm trầy.
- Khối lượng riêng: 7.85 g / cm3
- Từ tính: ≤ 25μT.
- Kích thước hộp: (340 x 225 x 125) mm
- Trọng lượng quả cả hộp: 4,1kg
Phụ kiện kèm theo
- Vải chuyên dụng để vệ sinh quả cân.
- Chổi quét
- Nhíp gắp quả mg
(Giá bán chưa bao gồm phí hiệu chuẩn hoặc kiểm định)
Khối lượng định danh số lượng quả sai số
- M1 1mg (+/-) 0.20 mg
- M1 2mg (+/-) 0.20 mg
- M1 2*mg (+/-) 0.20 mg
- M1 5mg (+/-) 0.20 mg
- M1 10mg (+/-) 0.25 mg
- M1 20mg (+/-) 0.3 mg
- M1 20*mg (+/-) 0.3 mg
- M1 50mg (+/-) 0.4 mg
- M1 100mg (+/-) 0.5 mg
- M1 200mg (+/-) 0.6 mg
- M1 200*mg (+/-) 0.6 mg
- M1 500mg (+/-) 0.8 mg
- M1 1g (+/-) 1.0 mg.
- M1 2g (+/-) 1.2 mg.
- M1 2*g (+/-) 1.2 mg.
- M1 5g (+/-) 1.6 mg.
- M1 10g (+/-) 2.0 mg.
- M1 20g (+/-) 2.5 mg.
- M1 20*g (+/-) 2.5 mg.
- M1 50g (+/-) 3.0 mg.
- M1 100g (+/-) 5.0 mg.
- M1 200g (+/-) 10.0 mg.
- M1 200*g (+/-) 10.0 mg.
- M1 500g (+/-) 25.0 mg.
- M1 1000g (+/-) 50.0 mg.
- Sản xuất bởi: Changzhou Accurate Weight Co.,Ltd
- Xuất khẩu bởi: Changzhou Accurate Weight Co.,Ltd
- Nhập khẩu bởi: Cân Điện Tử Thịnh Phát.
Tài liệu kỹ thuật