HM9B-C3-10t-12B-2
Cảm ứng lực HM9B-C3-10t-12B-2 do Zemic Hà Lan sản xuất ủy quyền cho hãng cân TPS có địa chỉ tại số 57 Đường Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.Hồ Chí Minh nhập khẩu và phân phối, quý khách có nhu cầu liên hệ Tel (028) 62.888.666 di dộng có zalo 0915.999.111 hoặc web: www.zemic.com.vn
Model
|
HM9B-C3-10t-12B-2 |
Mức tải tối đa
|
10 000 kg
|
Chuẩn
|
IP68, OIML R60 C3
|
Điện áp biến đổi
|
(2.0 ± 0.002) mV/V
|
Điện trở đầu vào
|
(700 ± 7) Ω
|
Điện trở đầu ra
|
(703 ± 4) Ω
|
Kích thước
|
(240 W x 135 D x 195 H) mm; ∅S: 50 mm |
Sản xuất tại
|
ZEMIC Hà Lan |
Nhập khẩu bởi
|
THINH PHAT SCALES VIET NAM TPS |
Phân phối
|
www.ZEMIC.com.vn |
Giá:
Liên hệ
Thông tin chi tiết
"Tính năng cảm ứng lực HM9B-C3-10t-12B-2
- Model: HM9B-C3-10t-12B-2
- Hãng sản xuất: Zhonghang Electronic Measuring Instruments (XI'AN) Co., Ltd "Zemic"
- Tải trọng (kg): 10 000 kg
- Chuẩn: IP68, OIML R60 C3.
- Cảm biến loại: dual shear beam load cell.
- Điện áp biến đổi: (2.0 ± 0.002) mV/V.
- Điện trở đầu vào: (700 ± 7) Ω.
- Điện trở đầu ra: (703 ± 4) Ω.
- Điện trở cách điện: ≥ 5000 (ở 50VDC) MΩ.
- Chất liệu: Hợp kim thép mạ nikel.
- Quá tải an toàn: 150 %.
- Chiều dài dây tín hiệu: 12.0 mét
- Màu sắc dây: Đỏ, Đen, Xanh, Trắng.
- Phương thức định lượng: cảm biến từ (load cell).
- Cung cấp kèm CO phòng thương mại, CQ hãng sản xuất (bản sao).
- Nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam bởi Thịnh Phát Scales TPS, thư ủy quyền.
- Xuất xứ: Trung Quốc.
-----------------------------
Short Description
- Nikel plated alloy steel IP68 dual shear beam load cell
- High accuracy
- Suitable for truck, track, hopper anh other electronic weighing devices
- Current calibrated (SC-option)
Technical Specifications HM9B
Model
|
Unit
|
HM9B-C3-10t-12B-2 |
Output Sensitivity ( = FS )
|
mV/V |
2.0 ± 0.002 |
Maximum capacity (Emax)
|
t |
10, 20, 25 |
30, 40 ,50 |
Accuracy Class
|
|
OIML R60 C3 |
Max.Number of Load Cell Interval
|
nLC |
3000 |
Ratio of min.LC Verification Interval
|
Y = Emax / vmin |
15000
|
7500 |
Combined Error
|
%FS |
≤± 0.02
|
Creep Error (30 minutes)
|
%FS |
≤± 0.02 |
Temperature Effect on Zero (ZTC)
|
%FS/10ºC |
≤± 0.02 |
Temperature Effect on Sensitivity (STC)
|
%FS/10ºC |
≤± 0.02 |
Zero Balance
|
%FS |
≤± 1.5 |
Safe Overload
|
%FS |
150 |
Ultimate Overload
|
%FS |
300 |
Excitation, Recommended Voltage
|
V |
5 ∼ 12 |
Excitation, Maximum Voltage
|
V |
18 |
Input Resistance
|
Ω |
700 ± 7 |
Output Resistance
|
Ω |
703 ± 4 |
Insulation Resistance (50V)
|
MΩ |
≥5000 |
Compensated Temperature
|
°C |
-10 ~ + 40 |
Operating Temperature
|
°C |
-35 ~ + 65 |
Storage Temperature
|
°C |
-40 ~ + 70 |
Load Cell Weight
|
kg |
10t: 15 20t-40t: ∼17 50t: 25 |
Element Material
|
|
Nickel plated alloy steel |
Ingress Protection (acc. to EN 60529)
|
|
IP68 |
Recommended Torque on Fixation Bolts
|
Nm |
M16: 250 M20: 500 |
ATEX class (optional)
|
II 1G Ex ia IIC T4 Ga II 1D Ex ia IIIC T200 135ºC Da II 3G Ex ic IIC T4 Gc |
Tài liệu kỹ thuật