HM11-C3-75kg-3B
Cảm ứng lực HM11-C3-75kg-3B do Zemic Hà Lan sản xuất ủy quyền cho hãng cân TPS có địa chỉ tại số 57 Đường Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.Hồ Chí Minh nhập khẩu và phân phối, quý khách có nhu cầu liên hệ Tel (028) 62.888.666 di dộng có zalo 0915.999.111 hoặc web: www.zemic.com.vn
Model
|
HM11-C3-75kg-3B |
Mức tải tối đa
|
75 kg
|
Chuẩn
|
IP 68, OIML R60 C3
|
Điện áp biến đổi
|
(2.0 ± 0.02) mV/V
|
Điện trở đầu vào
|
(460 ± 50) Ω
|
Điện trở đầu ra
|
(350 ± 3.5) Ω
|
Kích thước
|
(120 L x 20 H) mm; ΦD 23 mm; Φd: 8.2 mm |
Sản xuất tại
|
ZEMIC Hà Lan |
Nhập khẩu bởi
|
THINH PHAT SCALES VIET NAM TPS |
Phân phối
|
www.ZEMIC.com.vn |
Giá:
Liên hệ
Thông tin chi tiết
"Tính năng cảm ứng lực HM11-C3-75kg-3B
- Model: HM11-C3-75kg-3B
- Hãng sản xuất: Zhonghang Electronic Measuring Instruments (XI'AN) Co., Ltd "Zemic"
- Tải trọng (kg): 75 kg
- Chuẩn: IP68, OIML R60 C3.
- Cảm biến loại: Điểm đơn, single point load cell.
- Điện áp biến đổi: (2.0 ± 0.02) mV/V.
- Điện trở đầu vào: (460 ± 50) Ω.
- Điện trở đầu ra: (350 ± 3.5) Ω.
- Điện trở cách điện: ≥ 5000 (ở 50VDC) MΩ.
- Chất liệu: Hợp kim thép, alloy steel
- Quá tải an toàn: 150 %.
- Chiều dài dây tín hiệu: 3.0 mét
- Màu sắc dây: Đỏ, Đen, Xanh, Trắng.
- Phương thức định lượng: cảm biến từ (load cell).
- Cung cấp kèm CO phòng thương mại, CQ hãng sản xuất (bản sao).
- Nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam bởi Thịnh Phát Scales TPS, thư ủy quyền.
- Xuất xứ: Trung Quốc.
-----------------------------
Short Description
- Alloy steel , nickel-plated, single point bending beam, hermetically welded, tension or compression
- Ingress protection (according to EN 60529): IP68
- Suitable for belt scales, hopper scales and other electronic weighing devices
Technical Specifications HM11
Model
|
Unit
|
HM11-C3-75kg-3B |
Maximum Capacity (Emax)
|
kg |
5/10/20/30/50/75/100/150/200/250/300/350/400/500
|
Output Sensitivity ( = FS )
|
mV/V |
2.0 ± 0.02 |
Accuracy Class
|
|
C3 |
Combined Error
|
%FS |
± 0.020
|
Creep (30 minutes)
|
%FS |
± 0.016
|
Temperature efect on sensitivity
|
%FS/10ºC |
± 0.011
|
Temperature efect on zero
|
%FS/10ºC |
± 0.015
|
Max.Number of Load Cell Interval
|
nLC |
3000 |
Ratio of min.LC Verification Interval
|
Y = Emax / vmin |
10000 |
Safe Overload
|
Of Emax |
150% |
Ultimate Overload
|
Of Emax |
300% |
Zero balance
|
of FS |
± 1.0% |
Excitation, Recommended Voltage
|
V |
5 ∼ 12 |
Excitation, Maximum Voltage
|
V |
18 |
Input Resistance
|
Ω |
460 ± 50 |
Output Resistance
|
Ω |
350 ± 3.5 |
Insulation Resistance (50V)
|
MΩ |
≥5000 |
Compensated temperature
|
ºC |
-10∼ +40 |
Operating temperature
|
ºC |
-35∼ +65 |
ATEX class (optional)
|
|
II 1G Ex ia IIC T4 II1D Ex iaD 20 T73ºC II3G nL IIC T4 |
Tài liệu kỹ thuật