H8C-C3-750kg-4B
Cảm ứng lực H8C-C3-750kg-4B do Zemic Hà Lan sản xuất ủy quyền cho hãng cân TPS có địa chỉ tại số 57 Đường Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.Hồ Chí Minh nhập khẩu và phân phối, quí khách có nhu cầu liên hệ Tel (028) 62.888.666 di dộng có zalo 0915.999.111 hoặc web: www.zemic.com.vn
Model
|
H8C-C3-750kg-4B |
Mức tải tối đa
|
750 kg
|
Chuẩn
|
IP67, OIML R60, C3, NTEP
|
Điện áp biến đổi
|
(3.0 ± 0.003) mV/V
|
Điện trở đầu vào
|
(350 ± 3.5) Ω
|
Điện trở đầu ra
|
(350 ± 3.5) Ω
|
Kích thước
|
(130Lx34Dx31.8H)mm; ∅D13.5; M12x1.75mm |
Sản xuất tại
|
ZEMIC Hà Lan |
Nhập khẩu bởi
|
THINH PHAT SCALES VIET NAM TPS |
Phân phối
|
www.ZEMIC.com.vn |
Giá:
Liên hệ
Thông tin chi tiết
"Tính năng cảm ứng lực H8C-C3-750kg-4B
- Model: H8C-C3-750kg-4B
- Hãng sản xuất: Zhonghang Electronic Measuring Instruments (XI'AN) Co., Ltd "Zemic"
- Tải trọng (kg):750 kg
- Chuẩn: IP67, OIML R60, C3, NTEP.
- Cảm biến loại: shear beam load cell.
- Điện áp biến đổi: (3.0 ± 0.003) mV/V.
- Điện trở đầu vào: (350 ± 3.5) Ω.
- Điện trở đầu ra: (350 ± 3.5) Ω.
- Điện trở cách điện: ≥ 5000 (ở 50VDC) MΩ.
- Chất liệu: Hợp kim thép mạ nikel
- Ứng dụng: cân bàn, cân sàn, cân bồn.
- Quá tải an toàn: 150 %.
- Chiều dài dây tín hiệu: 4.0 mét
- Màu sắc dây: Đỏ, Đen, Xanh, Trắng.
- Phương thức định lượng: cảm biến từ (load cell).
- Cung cấp kèm CO phòng thương mại, CQ hãng sản xuất (bản sao).
- Nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam bởi Thịnh Phát Scales TPS, thư ủy quyền.
- Xuất xứ: Trung Quốc.
-----------------------------
Short Description
- Nikel plated alloy steel IP67 shear beam load cell (100kg & 250kg are bending beam load cells)
- Suitable for platform weighing, container anh tank scales, bed weighing, etc.
- High accuracy
- High reliability
- Current calibrated (SC-option)
- Optional T-hole force introduction available (W6 version)
- Optionally with through hole (W4 version)
Technical Specifications H8C
Model
|
Unit
|
H8C-C3-750kg-4B |
Maximum Capacity (Emax) |
t |
0.1, 0.25, 0.5, 0.75, 1, 1.5, 2, 2.5, 3, 5, 10 |
0.1, 0.25, 0.5, 0.75, 1, 1.5, 2, 2.5 |
3, 5, 10 |
Output Sensitivity ( = FS )
|
mV/V |
3.0 ± 0.003 |
Accuracy Class
|
|
OIML R60 C3 |
OIML R60 C4 |
OIML R60 C5 |
Max. Number off Load Cell intervals
|
nLC |
3000 |
4000 |
5000 |
Ratio of min. LC Verification interval
|
Y=Emax/vmin |
10000 |
15000 |
20000 |
18000
|
Combined Error
|
%FS |
≤± 0.0230 |
≤± 0.0175 |
≤± 0.014
|
Creep Error (30 minutes)
|
%FS |
≤± 0.016 |
≤± 0.012 |
≤± 0.010
|
Temperature Effect on Zero (ZTC)
|
%FS/10°C |
≤± 0.015 |
≤± 0.010 |
≤± 0.007
|
Temperature Effect on Sensitivity (STC)
|
%FS/10°C |
≤± 0.011 |
≤± 0.009 |
≤± 0.008
|
Zero Balance
|
%FS |
≤± 1.0 |
Safe Overload
|
%FS |
150 |
Ultimate Overload
|
%FS |
300 |
Maximum Deflection
|
mm |
0.1t - 0.2t: 0.3 0.5t - 5t: ∼1.2 10t: 0.8 |
Excitation, Recommended Voltage
|
V |
5 ∼ 12 |
Excitation, Maximum Voltage
|
V |
18 |
Input Resistance
|
Ω |
350 ± 3.5 |
Output Resistance
|
Ω |
350 ± 3.5 |
Insulation Resistance (50V)
|
MΩ |
≥5000 |
Compensated Temperature
|
°C |
-10 ~ + 40 |
Operating Temperature
|
°C |
-35 ~ + 65 |
Storage Temperature
|
°C |
-40 ~ + 80 |
Load Cell Weight
|
kg |
0.1t - 2.0t: ∼0.9 2.5t - 5t: ∼1.7 10t: ∼3.6 |
Element Material
|
|
Nickel plated alloy steel |
Ingress Protection (acc. to EN 60529)
|
|
IP67 |
Recommended Torque on Fixation Bolts
|
Nm |
M12: 100 M18: 200 M24: 700 |
ATEX Classification (optional)
|
|
II 1G Ex ia IIC T4 Ga II 1D Ex ia IIIC T200 135ºC Da II 3G Ex ic IIC T4 Gc |
Tài liệu kỹ thuật