CÂN KỸ THUẬT EX35001 (35kg x 0.1g)
Hãng sản xuất: OHAUS – Mỹ (Đặt hàng 04 tuần)
- Cân ohaus EX35001 là mẫu cân có độ phân giải rất rất cao, màn hình tinh thể lỏng hiển thị số sáng, cân có độ chính xác 0.1g mức cân đến 35kg sử dụng nhiều trong cân đối chứng, cân kiểm định quả cân, các trung tâm TĐC thường sử dụng cân này cho việc kiểm định hiệu chuẩn thiết bị đo, cân cho ngành dược phẩm, cân cho định lượng pha sơn.
Cân đối chứng là gì: Cân đối chứng là công cụ hữu hiệu để bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng trước vấn nạn gian lận tại các chợ truyền thống. Cân đối chứng giúp người tiêu dùng có thể tự kiểm tra lại ngay hàng hóa vừa mua khi thấy nghi ngờ. Đây thực sự là một hình thức, là cơ sở pháp lý để người tiêu dùng đấu tranh chống gian lận trong đo lường nhanh chóng và hiệu quả .
- Độ phân giải nội: 1/600.000 Cân chính xác cấp II theo tiêu chuẩn Việt Nam ĐLVN 15:2009 cũng như tiêu chuẩn Quốc Tế OIML R76
- Ứng dụng: cân trọng lượng, cân đếm, tính phần trăm.
- Màn hình hiển thị tinh thể lỏng (LCD), rộng, thuận tiện cài đặt và sử dụng.
- Đặt biệt có màn hình backling (với đèn nền sáng rõ)
- Bọt thủy phía trước dễ quan sát tình trạng cân bằng của cân.
- Có móc cân bên dưới dùng ứng dụng xác định tỉ trọng.
- Cổng RS 232, USB chuyền dữ liệu ra máy in, máy tính, thiết bị ngoại vi khác
- Có nhiều đơn vị cân khác nhau (g, ct, oz, dwt, tical tola, mommes, baht, grain, mesghal, newton, ozt, teals)
Thông SỐ Cân OHAUS EX35001 (35kg x 0.1g)
Explorer® Analytical and Precision Balances
- Khả năng cân tối đa: 35 kg
- Độ đọc: 0.1 g
- Độ chia kiểm: e=d=0.1g
- Độ lặp lại: 0.1 g
- Độ tuyến tính: ±0.2 g
- Phạm vi đọc: (0.1g tới 35kg)
- Phím Chức năng: như ZERO, Prints, Function, Tare
- Kích thước đĩa cân: (377 x 311) mm.
- Giao thiếp với thiết bị ngoại vi thông qua công RS232, USB bao gồm theo cân
- Chân cân có thể xoay được dùng cân bằng khi cân không thăng bằng
- Thời gian trừ bì: 1 giây
- Thời gian ổn định: 1 giây
- Đơn vị Câm: Gram; Milligram; Kilogram; Carat; Ounce; Ounce Troy; Pound; Pennyweight; Grain; Newton; Momme; Mesghal; Hong Kong Tael; Singapore Tael; Taiwan Tael; Tical; Tola; Baht; Custom
- Môi trường hoạt động: -100C … 400C / 80% RH
- Môi trường bảo quản: -400C … 700C / 80% RH
- Trọng lượng: 10 kg
- Trọng Lượng vận chuyển: 12.5 kg
- Kích thước cân: (377 × 120 × 443) mm
- Kích Thước vận chuyển: 9665 × 525 × 330) mm
- Nguồn điện: Power input: 00-240 VAC / 50/60 Hz, Power Output : 9VDC 0.5A kèm pin sạc 6v/5ah kích thước pin (168 x 30 x 70) mm
Cung cấp bao gồm:
- Cân bàn model EX35001 (35kg x 0.1g)
- Mặt đĩa cân, AC adapter
- CO phòng thương mại, CQ hãng sản xuất (bản sao)
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng (Tiếng Việt + Tiếng Anh)
Sản Xuất tại: OHAUS Europe GmbH, Im Langacher 44 8606 Greifensee Switzerland
e-mail: ssc@ohaus.com, Tel: 0041 22 567 53 19 www.ohaus.com
Xuất Xứ: OHAUS Thụy Sĩ
Cân R71MHD35 do OHAUS USA sản xuất theo công nghệ hiện đại hoạt động rất tốt trong môi trường Phòng thí nghiệm LAB, công nghiệp sản phẩm có mặt tại thị trường Việt Nam thông qua nhà nhập khẩu Cân Điện Tử Thịnh Phát và OHAUS Thái Lan được uy quyền phân phối tại châu Á và Ân Độ
OHAUS USA : 7 Campus Drive Suite 310 Parsippany , NJ 07054 USA
OHAUS INDIA Ấn Độ : Amar Hill, Saki Vihar Road Powai , Mumbai - 400 072 INDIA
OHAUS Thái Lan: 284 A4 Building, Soi Soonvijai 4, Rama 9, Road Bangkapi, Huay Kwang, Bangkoo 10320 Thailand
Bảng Thông Số Kỹ Thuất Cân OHAUS EX35001 (35kg x 0.1g)
Model
|
EX35001
|
Mức cân
|
35 kg
|
Độ đọc(d)
|
0.1 g
|
Độ tuyến tính
|
±0.2 g
|
Kích thước đĩa
|
(377 x 311) mm.
|
Đơn vị cân
|
Gram; Milligram; Kilogram; Carat; Ounce; Ounce Troy; Pound; Pennyweight; Grain; Newton
|
Trọng lượng hiệu chuẩn
|
10 kg
|
Thời gian ổn định
|
1 giây
|
Kích thước cân
|
W x H x D (377 × 120 × 443) mm
|
Kích thước thùng cân
|
L x W x H ( 665 × 525 × 330)mm
|
Giao tiếp
|
RS232, USB
|
Màn hình hiển thị
|
Màn hình LCD, đèn nền Backlight, độ tương phản cao
|
Nhiệt độ hoạt động
|
Nhiệt độ từ 100C đến 400C tại độ ẩm tương đối 10% đến 80%
|
Điều kiện bảo quản
|
Từ -400C tới 700C tại độ ẩm tương đối 10% đến 80%
|
Chế độ ứng dụng cân
|
Cân, đếm mẫu, tỉ lệ phần trăm trọng lượng
|
Nguồn cung cấp
|
220 -240VAC adaptor 9VDC, 50/60 Hz (đi kèm)
|
Liên hệ mua cân
|
0908.444.000 – 0915.999.111
|
Sản xuất tại
|
OHAUS USA
|
Bảo hành
|
12 Tháng
|
OVERVIEW
OHAUS Explorer High Capacity balances provide unmatched functionality in a line of high-performance, high-capacity balances unlike any other on the market! This smart and intuitive balance simplifies even the most complex high-capacity laboratory measurements.
Applications
Weighing, Parts Counting, Percent Weighing, Checkweighing, Animal/Dynamic Weighing, Filling, Totalization/Statistics, Formulation, Differential Weighing, Density Determination, Peak Hold, Ingredient Costing, SQC, Statistics
Display
5.7" (145 mm) Full-color VGA graphic touchscreen display with user-controlled brightness
Operation
AC Adapter (included) or rechargeable battery (accessory sold separately)
Communication
RS232 and USB (included) or second RS232/Ethernet (accessories sold separately) . GLP/GMP data output with real-time clock.
Construction
Modular design, IP54 metal base, Die-cast top housing, stainless steel pan, up-front level indicator, integral weigh below hook, calibration lock, two touchless sensors, full housing in-use cover
Design Features
Selectable environmental filters, auto tare, user selectable span calibration points, software lockout and reset menu, user selectable communication settings and data print options, user definable project and user IDs, auto standby, up to 14 operating lan
SPECIFICATIONS EX35001
Maximum Capacity |
35,000 g |
Readability |
0.1 g |
Pan Size |
14.8 in x 12.2 in (377 mm x 311 mm) |
Internal Calibration |
AutoCal™ - Automatic |
Draftshield |
— |
Auxiliary Display Model |
Available as an Accessory |
Battery Life |
10 Hours with Rechargeable Battery |
Communication |
Ethernet (Available as an Accessory); RS232 (Included); USB (Included) |
Dimensions (HxLxW) |
4.7 in x 17.44 in x 14.9 in (120 mm x 443 mm x 377 mm) |
Display |
Full-color 5.7 in VGA, touch screen |
In-use cover |
Included |
Legal for Trade |
Not Applicable |
Linearity ± |
0.2 g |
Minimum Weight (USP, 0.1%, typical) |
210 g |
Net Weight |
22 lb (10 kg) |
Pan Construction |
Stainless Steel |
Power |
AC Power (Included); Rechargeable Battery (Not Included) |
Repeatability (typical) |
0.1 g |
Stabilization Time |
1 s |
Tare Range |
To capacity by subtraction |
Units of Measurement |
Gram; Milligram; Kilogram; Carat; Ounce; Ounce Troy; Pound; Pennyweight; Grain; Newton; Momme; Mesghal; Hong Kong Tael; Singapore Tael; Taiwan Tael; Tical; Tola; Baht; Custom |
Working Environment |
50°F – 86°F, 85%RH, non-condensing (10°C – 30°C, 85%RH, non-condensing) |