DHM9Bd10
Cảm ứng lực DHM9Bd10 do Zemic Hà Lan sản xuất ủy quyền cho hãng cân TPS có địa chỉ tại số 57 Đường Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.Hồ Chí Minh nhập khẩu và phân phối, quý khách có nhu cầu liên hệ Tel (028) 62.888.666 di dộng có zalo 0915.999.111 hoặc web: www.zemic.com.vn
Model
|
DHM9Bd10 |
Mức tải tối đa (t)
|
10/20/25/30/40/50
|
Chuẩn
|
IP68, OMIL R60 C3
|
Nguồn cấp
|
12...24VDC
|
Chiều dài cáp
|
16 m
|
Kích thước
|
10t: 195H mm; ΦS: 50mm; 20-30t: 225H mm; ΦS: 76mm; 40t, 50t: 267H mm; ΦS: 82mm |
Sản xuất tại
|
ZEMIC Hà Lan |
Nhập khẩu bởi
|
THINH PHAT SCALES VIET NAM TPS |
Phân phối
|
www.ZEMIC.com.vn |
Giá:
Liên hệ
Thông tin chi tiết
"Tính năng cảm ứng lực DHM9Bd10
- Model: DHM9Bd10
- Hãng sản xuất: Zhonghang Electronic Measuring Instruments (XI'AN) Co., Ltd "Zemic"
- Tải trọng (t): 10/20/25/30/40/50
- Chuẩn: IP68, OMIL R60 C3.
- Cảm biến loại: digital load cell.
- Chất liệu: Alloy steel.
- Quá tải an toàn: 120 %.
- Chiều dài dây tín hiệu: 16.0 mét
- Màu sắc dây: Đỏ, Đen, Xanh, Trắng, Vàng, Nâu.
- Phương thức định lượng: cảm biến từ (load cell).
- Cung cấp kèm CO phòng thương mại, CQ hãng sản xuất (bản sao).
- Nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam bởi Thịnh Phát Scales TPS, thư ủy quyền.
- Xuất xứ: Trung Quốc.
-----------------------------
Short Description
- High accuracy, strong stability
- Good consistency, strong interchangeability, easy installation and maintenance
High reliability, strong anti-interference ability
- Self-identification function for fault diagnosis
- Long transmission distance, high communication speed, significant anti-cheating effect
Technical Specifications DHM9Bd10
Model
|
Unit
|
DHM9Bd10 |
Maximum Capacity (Emax)
|
t |
10/20/25/30/40/50
|
Accurary class
|
|
OIML R60 C3 |
Maximum number of load cell intervals |
nmax |
3000
|
Minimum number of load cell intervals |
vmin |
Emax/7500
|
Rated output |
Counts |
1000000
|
Combined Error
|
%FS |
≤± 0.020
|
Measurement rate
|
Hz |
10
|
Creep (30 minutes)
|
%FS |
≤± 0.016
|
Temperature efect on sensitivity
|
%FS/10ºC |
≤± 0.011
|
Temperature efect on zero
|
%FS/10ºC |
≤± 0.019
|
Excitation voltage
|
V DC |
5.4 ∼ 15
|
Communication interface
|
|
RS 485/4
|
Number of bus addresses
|
|
Maxmum 32
|
Communication baud rate
|
Bps |
19200
|
Maximum communication distance
|
m |
1000
|
Safe Overload
|
Of Emax |
120% |
Ultimate Overload
|
Of Emax |
150% |
Compensated temperature
|
ºC |
-10∼ +40 |
Operating temperature
|
ºC |
-20∼ +60 |
Level of protection
|
|
IP68 |
Cable length
|
m |
16 |
Cable specification
|
|
Ductor shielded cable, φ6.2 |
Liên hệ
|
|
Nếu cần thêm thông tin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo SĐT và zalo 0915.999.111 |
Tài liệu kỹ thuật