Cân kỹ thuật OHAUS SPX222: 220g x 0.01g
Hãng sản xuất: OHAUS – Mỹ
- Thiết kế nhỏ gọn tiết kiệm diện tích phù hợp cho các phòng thí nghiệm
- Kết quả hiển thị bằng màn hình LCD lớn, độ tương phản cao với đèn nền sáng nên dễ dàng thao tác và quan sát
- Mặt đĩa cân bằng thép không gỉ, hộp chắn gió tháo lắp dễ dàng
- Với khả năng chịu quá lên đến 10 lần khả năng của cân
- Các chức năng thước cân thủy độ, khóa hiệu chuẩn, móc cân phía dưới dùng ứng dụng xác định tỉ trọng, khe móc bảo vệ...
Thông SỐ Cân OHAUS SPX222 (220g x 0.01g)
- Khả năng cân: 220 g
- Độ đọc: 0.01 g
- Độ lặp lại: 0.01 g
- Độ tuyến tính: 0.01 g
- Khối lượng hiệu chuẩn: 200 g
- Thời gian ổn định: 1 giây
- Đường kính mặt đĩa cân: 120mm
- Vật liệu cân: Vỏ ABS – Mặt đĩa cân bằng thép không gỉ
- Hiệu chuẩn ngoại
- Có chức năng Tare (trừ bì)
- Đơn vị cân: g, ct, N, oz, ozt, dwt, gm, Tael (Hong Kong), Tael (Singapore), Tael (Taiwan), tical, tola, Customer unit 1 (Tùy thuộc vào model và vùng lãnh thổ)
- Ứng dụng cân: Cân, đếm mẫu, tỉ lệ phần trăm trọng lượng, kiểm tra trọng lượng...
- Cổng RS232 hoặc USB Host, USB Device, Ethernet kết nối với các thiết bị ngoại vi (máy tính, máy in…) (Options)
- Màn hình hiển thị LCD 20mm, đèn nền backlight độ tương phản cao
- Nhiệt độ hoạt động 100C … 400C độ ẩm 10% đến 80%, không ngưng tụ
- Nhiệt độ bảo quản -200C tới 550C độ ẩm 10% đến 90%, không ngưng tụ
- Đáp ứng về an toàn: IEC/EN 61010-1, CAN/CSA C222 No. 61010-1; UL Std. No. 61010-1
- Khả năng tương thích điện từ: IEC/EN 61326- Class B FCC Part 15 Class B Industry CANADA ICES-003 Class
- Kích thước cân: 202 x 224x 54 mm
- Trọng lượng: 1 kg
- Nguồn điện: dùng AC adapter (cung cấp kèm theo) hoặc dùng 4 pin AA (không theo cân).
Cung cấp bao gồm:
+ Cân kỹ thuật điện tử hiện số model SPX222
+ AC adapter, đĩa cân
+ CO phòng thương mại, CQ hãng sản xuất (bản sao)
+ Tài liệu hướng dẫn sử dụng (Tiếng Việt + Tiếng Anh)
Cách Hiệu chuẩn nhanh cân OHAUS SPX SERI
Nhấn giữ Menu cho đến khi hiển thị MENU, thả tay ra sẽ hiển thị CAL. Nhấn
Yes cân sẽ hiển thị SPAN, tiếp tục nhấn Yes cân sẽ tự động hiệu chuẩn điểm 0.
Sau đó màn hình sẽ hiển thị khối lượng cần hiệu chuẩn, bỏ quả chuẩn lên cân
hiển thị và tự động hiệu chuẩn [--C--]. Cân sẽ báo DONE sau khi hoàn thành
hiệu chuẩn.
VỆ SINH VÀ BẢO TRÌ
Ngắt nguồn điện trước khi vệ sinh cân, chắc chắn không có chất lỏng bên trong, vệ sinh cân bằng khăn ẩm hoặc sử dụng các chất tẩy rửa nhẹ. Không sử dụng cân trong môi trường dung môi, hóa chất khắc nghiệt
Khi có sự cố vui lòng liên hệ ngay đại lý ủy quyền của Ohaus, hoặc Ohaus tại Việt Nam 57 Đường Nguyễn Văn Thương Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.Hồ Chí Minh - Tel: (028) 62.888.666
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÂN KỸ THUẬT SPX222
Model
|
SPX222
|
Maximum Capacity
|
220g
|
Giá trị độ chia d
|
0.01g
|
Giá trị độ chia kiểm e
|
0.01g
|
Mức cân nhỏ nhất
|
20d
|
Độ tuyến tính
|
±0.02 g
|
Độ phân giải
|
1: 300000
|
Kích thước đĩa cân
|
Ø 120 mm, làm bằng thép không rỉ.
|
Thời gian ổn định
|
3 giây (3 seconds)
|
Màn hình hiển thị
|
Màn hình hiển thị LCD 20mm, đèn nền backlight độ tương phản cao
|
Vật liệu cân
|
Vỏ ABS – Mặt đĩa cân bằng thép không gỉ
|
Đơn vị
|
g, ct, N, oz, ozt, dwt, gm, Tael (Hong Kong), Tael (Singapore), Tael (Taiwan), tical, tola, Customer unit 1 (Tùy thuộc vào model và vùng lãnh thổ)
|
Cảnh báo quá tải
|
Cân sẽ tự động bảo quá tải khi vượt quá 9d so với mức cân lớn nhất đã được cài đặt
|
Phím chức năng
|
Có 04 phím chức năng
|
Quá tải an toàn
|
150 %
|
Nguồn cung cấp
|
AC adapter (cung cấp kèm theo) hoặc dùng 4 pin AA (không theo cân).
|
Đáp ứng về an toàn
|
IEC/EN 61010-1, CAN/CSA C222 No. 61010-1; UL Std. No. 61010-1
|
Môi trường hoạt động
|
Nhiệt độ hoạt động 100C … 400C độ ẩm 10% đến 80%, không ngưng tụ
|
Môi trường bảo quản
|
Nhiệt độ bảo quản -200C tới 550C độ ẩm 10% đến 90%, không ngưng tụ
|
Kích thước (LxDxH)
|
202 x 224x 54 mm
|
Giao tiếp
|
Cổng RS232 hoặc USB Host, USB Device, Ethernet kết nối với các thiết bị ngoại vi (máy tính, máy in…) (Options)
|
Kích thước đĩa cân (LxD)
|
(260 x 218) mm
|
Khối lượng
|
1kg
|
Nhà sản xuất
|
Hãng sản xuất: OHAUS – Mỹ
|
Liên hệ mua hàng
|
Tại Việt Nam TPS-Scale Holine 0915.999.111 or (028)62.888.666
|
Một số lỗi thường gặp ở cân SPX. Do OHAUS Việt Nam Biên Soạn
1.vấn đề : Không thể bật nguồn.
Nguyên Nhân.
- Không có nguồn điện để khởi động.
Cách khắc phục
- Kiểm tra nguồn điện , dây nguồn (Hoặc hết pin nếu sử dụng nguồn là pin).
2.vấn đề : Độ chính xác kém.
Nguyên nhân.
- Hiệu chuẩn không đúng, môi trường không ổn định.
Cách khắc phục.
- Hiệu chuẩn lại cân, kiểm tra cân bằng bọt nước, vị trí tránh gió hoặc tránh rung động.
3.vấn đề : Không thể hiệu chỉnh.
Nguyên nhân.
- Công tắc khóa cal (Bị Khóa).
Cách khắc phục.
- Mở khóa cal, hiệu chuẩn lại cân. (thông thước khóa cal nằm phía dưới cân, lật ngược cân lên sẽ thấy, gạc công tắc sang chế độ mở khóa).
4.vấn đề : Err 8.1
Nguyên nhân.
- Trọng lượng vượt quá sức mạnh trên phạm vi không.
Cách khắc phục.
- Kiểm tra lại trọng lượng trên cân .
5.vấn đề : Err 8.2
Nguyên nhân.
- Trọng lượng dưới sức mạnh trên phạm vi không.
Cách khắc phục
- Kiểm tra lại trọng lượng trên cân.
6.vấn đề : Err 8.3
Nguyên nhân.
- Trọng lượng quá khả năng chịu tải của cân.
Cách khắc phục.
- Kiểm tra lại trọng lượng trên cân.
7.vấn đề : Err 8.4
Nguyên nhân.
- Dưới tải (pan loại bỏ).
Cách khắc phục.
- Kiểm tra đĩa cân đã được lắp đặt chưa.
8.vấn đề : Err 8.5
Nguyên nhân.
- Tare (Trừ bì) ra khỏi phạm vi.
Cách khắc phục.
- Kiểm tra bì tải.
9.vấn đề : Err 8.6
Nguyên nhân.
- Giá trị được hiển thị vượt quá 999999 (có thể trong chế độ Tổng cộng).
10.vấn đề : rEF-Err
Nguyên nhân.
- Bộ phận đếm hoặc lỗi phần trăm - trọng lượng mẫu <1d. Cân bằng cho thấy
lỗi sau đó thoát ra các bộ phận đếm hoặc đi đến CLr.APU.
11.vấn đề : rLo.r-EF.
Nguyên nhân.
- Tỷ lệ phần trăm tham chiếu hoặc APW quá thấp cho kết quả chính xác.
12/vấn đề : CAL E .
Nguyên nhân
- Không làm hiệu chuẩn.
13.vấn đề: USb.Err.
Nguyên nhân
- Không thể tìm thấy menu hoặc tệp ứng dụng trong đĩa U.
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
OVERVIEW
Ideal for laboratory and industrial applications, the OHAUS Scout comes in a slim, stackable design with large backlit LCD. Features include superior overload protection, multiple weighing units and application modes. Geared for high performance in your facility with fast stabilization time and high resolution weighing results, these portable balances set a new standard in laboratory and industrial weighing.
Applications
Weighing, Parts Counting, Percent Weighing, Check Weighing, Totalization, Display Hold
Display
Liquid crystal display (LCD) with backlight
Operation
AC Adapter (Included) or 4 AA Batteries (Not included)
Communication
RS232, USB Host, USB Device, Ethernet or Bluetooth® (available as an accessory)
Construction
ABS housing, stainless steel pan, ABS draftshield (1mg models only), weigh below hook, transportation lock, manual calibration lock switch, security slot, adjustable leveling feet, illuminated up-front level indicator
Design Features
Stability indicator, stackable design with optional storage cover (excluding 1mg models), mechanical and software overload/underload protection, low battery indicator, auto shut-off, auto tare, span calibration mass included on models up to 620g capacity
Large backlit display improves readability in low light conditions and is easier to view from a distance.
Integrated overload protection and impact-resistant pan allow the balance to operate efficiently in demanding environments.
Increase productivity with advanced weighing technology and stabilization time as fast as one-second.
SPECIFICATIONS SPX222
Maximum Capacity |
220 g |
Readability |
0.01 g |
Pan Size (LxW) |
4.7 in (120 mm) |
Battery Life |
120 Hours with Disposable Batteries |
Communication |
RS232 (Available as an Accessory); USB Host (Available as an Accessory); USB Device (Available as an Accessory); Ethernet (Available as an Accessory) |
Auxiliary Display Model |
Available as an Accessory |
Dimensions (HxLxW) |
2.1 in x 8.8 in x 8 in (54 mm x 224 mm x 202 mm) |
Display |
Large backlit LCD |
In-use cover |
Available as an Accessory |
Legal for Trade |
Not Applicable |
Linearity ± |
0.01 g |
Net Weight |
2.2 lb (1 kg) |
Pan Construction |
Stainless Steel |
Power |
AC Adapter (Included); 4 AA (LR6) Batteries (Not Included) |
Repeatability (typical) |
0.01 g |
Stabilization Time |
1 s |
Tare Range |
To capacity by subtraction |
Transportation Case |
Available as an Accessory |
Units of Measurement |
Carat; Grain; Gram; Newton; Ounce; Ounce Troy; Pennyweight; Custom |
Working Environment |
50°F – 104°F, 80%RH, non-condensing (10°C – 40°C, 80%RH, non-condensing) |
Auxiliary Display Model |
Available as an Accessory |