Từ chuyên ngành về Cân Do Cân Điện Tử Thịnh Phát Cấp Nhật
|
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
Tiếng Hoa |
Tiếng Nhật |
Cân |
Scale |
电子称 |
|
Cân nặng |
Weighing |
电子称 |
|
Cân Phân Tích |
ANALYTICAL BALANCE |
系列电子天平 |
分析天びん |
Cân kỹ thuật |
Balance scales |
|
|
Cân kỹ thuật cao |
High Precision balance |
|
|
Cân treo móc cẩu |
Crane scales |
|
|
Cân treo nhỏ |
Hanging scale |
|
|
cân bàn |
Bench scales |
|
|
Sàn cân |
Floor Scales |
|
|
Cân xe nâng |
Pallet scales |
|
|
Cân động vật |
Animal scales |
|
|
Bộ Chỉ Thị |
indicator |
|
|
Bộ Chỉ Thị cân |
Weighing indicator |
|
|
Khung bàn cân |
Bench scale bases |
|
|
Cân thủy sản |
Water Proof scales |
|
|
Cân Đếm mẫu |
Counting scales |
|
|
Cân công nghiệp |
industrial scales |
|
|
Cân phòng thí nghiệm |
Laboratory Balances |
|
|
Cân tính giá |
Price computing scales |
|
|
Cân kỹ thuật số |
Digital weighting scales |
|
|
cân sàn |
Platform scales |
|
|
Cân nhà bếp |
Kitchen scale |
|
|
Cân tỷ trọng |
Density test |
|
|
Cân kiểm tra |
Check weighing |
|
|
hiệu chuẩn |
Calibration |
校准砝码 |
|
đơn vị |
Unit |
|
|
kích thước đĩa cân |
Pan Size |
秤盘尺寸 |
秤盘尺寸 |
đĩa cân tròn |
Round pan |
|
|
đĩa cân vuông |
Square pan |
|
|
mức cân lớn |
Max Capacity |
最大称量 |
|
Mức cân nhỏ |
Min Capacity |
最小称重 |
|
độ đọc |
Readability |
精度 |
最小读数 |
chứng nhận |
Approval |
|
|
Thời gian giao |
Delivery time |
|
|
nhà cung cấp |
Supplier |
|
|
tên sản phẩm |
Product name |
|
|
tự động kiểm tra |
Auto zero tracking |
|
|
tự động hiệu chuẩn |
Auto calibration |
|
|
kích thước đóng gói |
Packing Size |
包装尺寸 |
|
Cân thông minh |
Small scales |
|
|
Cân kỹ thuật thông minh |
Small Balance scales |
|
|
Cân đĩa |
Desk scales |
|
|
|
|
|
|
màn hình hiển thị LCD với đèn nền sáng |
LCD Display with backlight |
|
|
Hiển thị bằng hai màn hình LED |
Dual sides LED Display |
|
显示屏 LED |
Hiển thị bằng hai màn hình LCD |
Dual sides LCD Display |
|
显示屏 LCD |
Giao tiếp RS232 |
RS-232 interface |
|
输出 |
Đĩa cân bằng inox |
Stainless steel platform |
|
|
Đĩa cân bằng nhựa |
plastic pan |
|
|
Kích thước cân |
Scale Dimensions |
|
|
Nguồn cung cấp |
Power source |
|
|
Pin sạc |
Rechargeable battery |
电池 |
|
Sạc |
Adaptor |
充电器 |
|
|
for example: 1.5kg/3kg -0.5g/1g . The supplier let me ask you , if under 1.5kg , the precision is 0.5g, over 1.5kg-3kg ,the precision is 1g |
|
|
|
Advance payment USD ----after confirm sales contract
|
|
|
|
Advance payment USD ---- after confirm sales contract
Advance payment balance USD ----after send copy Bill of lading Be favored by:
|
|
|
|
Advance payment USD -x-x-x after deducting usd -x-x for contract no TPS numberber
|
|
|
|
Advance payment USD-------after send sales contract
Advance payment balance USD------ Before Shipping:
|
|
|
|
Delivery time |
|
|
nhà sản xuất thiết bị gốc |
Original Equipment Manufacturer (OME ) |
|
|
Cân điện tử (±0.001g cân trọng lượng) |
|
电子称(±0.001g 称克重 |
|
Cân điện tử cân vải mẫu thí nghiệm(±0.01g) |
|
电子称小样打办布(±0.01g) |
|
Cân điện tử (±0.001g cân chất trợ thí nghiệm) |
|
电子称(±0.001g 称测试助剂) |
|
Cân điện tử (±0.001g cân chất trợ) |
|
电子称(±0.001g 称助剂) |
|
Cân điện tử (±0.2kg cân vải) |
|
电子称(±0.2kg 称布) |
|
Cân điện tử (±0.1kg Cân vải thử nghiệm) |
|
电子称(±0.1kg 称测试布) |
|
Cân điện tử PET |
|
PET称量电子称 |
|
|
Full stainless steel floor scale Capacity: 0.5t to 3t Platform size: 0.8x0.8m; 1.0x1.0m; 1.0x1.2m; 1.2x1.2m; 1.5x1.5m 1.Single-deck, without frame, All stainless-steel 304 structure. 2.5mm thick top plate platform, U-shape beams by moulds. 3.With Stainless steel waterproof junction box and 5m cable. 4.With OIML approval stainless steel load cell, indicator optional. 5. With 2 pieces rings-bolts for each unit. |
|
|
|
Capacity: 1t to 10t Platform size: 0.8x0.8m; 0.8 x 1.2m, 1x1m;1.2x1.2m; 1.5x1.5m High standard powder-coated or painted surface finishing Carbon steel structure Ramp optional Checker plate or flat plate OIML approved load cell |
|
|
|
Special price tps224s |
|
|
|
USD/units (Ex-Works) (same as last year price) |
|
|
|
Above price apply for shipment to be delivering within December 2019 only |
|
|
|
smart weighing |
|
|
Giây loadcell |
|
屏蔽线 |
|
Giấy in LABEL |
|
打印纸 |
|
TPS Super ss |
|
|
|
|
including mountings
|
|
|
Tên/ chất liệu 名称/材质 |
|
名称/材质 |
|
规格 (测量范围)quy cách (phạm vi đo lường) |
|
|
|
砝码(铸铁)quả cân chuẩn (bằng gang) |
|
|
|
数量 SL |
|
|
|
级别 level |
M1 F1 M2 |
|
|
校正磅秤用 dùng hiệu chuẩn cân |
|
|
|
照片 Hình ảnh |
|
|
|
砝码(不锈钢) quả cân chuẩn (thép không gỉ) |
|
|
|
用途 Mục đích sử dụng |
|
|
|
Phụ kiện |
Spare Part |
|
|
pin thấp, pin yếu |
low battery |
|
|